Tên
MSNV
Nhà máy
Điểm/Lần/Giây
Hà thị thuỷ
10011447
QNP
200 / 1 / 28
Lê phước
10011697
QNP
200 / 1 / 28
NGUYỄN NAM TRUNG
10010282
CTP
200 / 1 / 29
4
UNG MINH HIỂN
10011650
CTP
200 / 1 / 31
5
Nguyễn Văn Lộc
10011056
BNP
200 / 1 / 31
6
Trần đình đông
10033923
HMP
200 / 1 / 31
7
Đỗ thanh diệu
10010741
DOP
200 / 1 / 32
8
Lê Thị Ánh
1003
BNP
200 / 1 / 32
9
Nguyễn văn long
10012415
DOP
200 / 1 / 32
10
Lâm nguyễn minh thông
10033483
HMP
200 / 1 / 33